Có 3 kết quả:

大全 dà quán ㄉㄚˋ ㄑㄩㄢˊ大权 dà quán ㄉㄚˋ ㄑㄩㄢˊ大權 dà quán ㄉㄚˋ ㄑㄩㄢˊ

1/3

dà quán ㄉㄚˋ ㄑㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) all-inclusive
(2) complete
(3) comprehensive collection

Từ điển phổ thông

quyền lực lớn, uy quyền

Từ điển Trung-Anh

(1) power
(2) authority

Từ điển phổ thông

quyền lực lớn, uy quyền

Từ điển Trung-Anh

(1) power
(2) authority